U Hemangiopericytoma ở chó: Nhận biết, điều trị và phòng ngừa tái phát

Hemangiopericytoma là một loại u mô mềm thường gặp ở chó, thường xuất hiện ở các chi dưới dạng một khối tròn nằm dưới da. Loại u này bắt nguồn từ một loại tế bào gọi là pericyte – tế bào có nhiệm vụ hỗ trợ cho mao mạch máu hoạt động ổn định khắp cơ thể. Khi một pericyte bị tổn thương nhiễm sắc thể (có thể thiếu hoặc thừa nhiễm sắc thể), nó có thể phát triển bất thường, sinh sản không kiểm soát và xâm lấn các mô xung quanh. Từ đó hình thành khối u hemangiopericytoma.

Mặc dù loại u này hiếm khi di căn xa đến các bộ phận khác trong cơ thể, nhưng nó vẫn được phân loại là u ác tính vì khả năng xâm lấn mô mạnh mẽ và tái phát sau phẫu thuật. Khối u có thể trông trơn láng hoặc loét, có màu sắc khác nhau, thậm chí có thể phát triển rất lớn nếu không điều trị. Trong nhiều trường hợp, u có thể bị nhầm lẫn với u mỡ lành tính nếu không xét nghiệm mô bệnh học.

Pericyte – tế bào bắt đầu của vấn đề

Pericytes là những tế bào có từ thời kỳ bào thai, phân bố dọc theo thành mao mạch để duy trì cấu trúc và chức năng của mạch máu. Các tế bào này không phát triển thành các loại mô cụ thể cho đến khi cơ thể cần, vì vậy chúng tồn tại như một nguồn dự trữ tái tạo. Tuy nhiên, nếu một pericyte mất kiểm soát phân chia tế bào do tổn thương di truyền, nó có thể phát triển thành khối u – hemangiopericytoma.

Khối u này có phải ung thư?

Hemangiopericytoma không di căn như ung thư theo cách thông thường, nhưng nó có tính chất tái phát rất cao. Khi tái phát, khối u thường phát triển sâu hơn và khó phẫu thuật hơn so với lần đầu. Nếu không được xử lý, u có thể lớn dần theo thời gian và cuối cùng xâm nhập vào những vùng không còn không gian phẫu thuật như khoang ngực.

Vì vậy, dù hiếm di căn xa, hemangiopericytoma vẫn là dạng ung thư mô mềm nguy hiểm, cần can thiệp y tế sớm và dứt điểm.

Điều trị u hemangiopericytoma ở chó

Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ u tại chỗ. Tuy nhiên, do đặc điểm khối u có thể phát triển các “vòi” nhỏ lan ra ngoài mô, việc phẫu thuật không dễ dàng. Nếu không cắt rộng đủ, u rất dễ tái phát. Ngoài ra, do u bắt nguồn từ tế bào mạch máu, việc chảy máu trong khi mổ là điều không thể tránh khỏi.

Bác sĩ thú y sẽ cần sinh thiết khối u để xác định bản chất và kích thước chính xác trước khi phẫu thuật. Nếu khối u được xác định là hemangiopericytoma, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ càng nhiều mô bệnh càng tốt, đồng thời lên kế hoạch kiểm soát tái phát sau phẫu thuật.

Các lựa chọn điều trị sau mổ

Trong nhiều trường hợp, việc kiểm soát tái phát sau phẫu thuật là quan trọng không kém việc cắt bỏ u. Dưới đây là những chiến lược thường được sử dụng để ngăn ngừa khối u quay trở lại:

Phương pháp xạ trị được đánh giá là rất hiệu quả đối với hemangiopericytoma. Khi kết hợp xạ trị sau phẫu thuật (cắt sạch u), tỷ lệ khỏi bệnh đạt từ 80% đến 90%. Xạ trị được áp dụng trực tiếp vào vùng mổ, nơi có khả năng còn sót lại tế bào ung thư vi mô. Tuy nhiên, nhược điểm là vùng được chiếu xạ có thể mất lông vĩnh viễn.

Phác đồ xạ trị triệt để thường yêu cầu từ 15 đến 18 buổi điều trị, với tổng chi phí dao động từ 4.000–4.500 USD. Mức giá này không phù hợp với mọi chủ nuôi. Ngoài ra, xạ trị giảm nhẹ cũng có thể được sử dụng với mục tiêu làm chậm tái phát nếu không thể loại bỏ hoàn toàn khối u bằng phẫu thuật.

Một hướng đi khác là theo dõi. Một số trường hợp chỉ chờ đợi khối u tái phát rồi mới thực hiện phẫu thuật lại. Tuy nhiên, mỗi lần u tái phát, việc phẫu thuật sẽ khó khăn hơn do khối u lan rộng, ăn sâu và ít khoảng trống mô mềm hơn.

Với chó già hoặc bệnh nhân không thể chịu đựng phẫu thuật, một số bác sĩ khuyên có thể để u phát triển tự nhiên. Thường mất khoảng 6–12 tháng để u lớn trở lại, và nhiều cá thể có thể sống lâu hơn thời gian đó mà không bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, đây không phải là lựa chọn tốt với chó còn trẻ vì khối u có thể phát triển thành biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong sau cùng.

Trong những trường hợp u mọc ở chi, đôi khi người ta chọn giải pháp cắt bỏ toàn bộ chi nếu u tái phát nhiều lần. Dù nghe có vẻ cực đoan, nhưng đây là giải pháp triệt để nhất để loại bỏ toàn bộ phần mô bệnh – với chi phí thấp hơn xạ trị và khả năng hồi phục cao. Dĩ nhiên, chó sẽ cần thời gian để làm quen với việc chỉ còn ba chân.

Hóa trị dạng metronomic

Đây là phương pháp hóa trị liều thấp, được dùng liên tục mỗi ngày, nhằm kiểm soát sự tái phát của các tế bào u còn sót. Loại điều trị này đặc biệt hữu ích sau khi đã loại bỏ phần lớn khối u. Hóa trị metronomic không gây hại nhiều cho cơ thể như hóa trị truyền thống và ít gây tác dụng phụ, thường sử dụng các loại thuốc như cyclophosphamide hoặc piroxicam. Tuy nhiên, hiệu quả của nó chủ yếu là ức chế tái phát – không áp dụng khi khối u vẫn còn rõ ràng và lớn.

Điều trị với khối u không thể phẫu thuật

Một số trường hợp khối u quá lớn, nằm ở vị trí không thể mổ (ví dụ như gần tim, phổi) hoặc chó mắc bệnh nền nghiêm trọng không đủ sức để gây mê, bác sĩ thú y có thể cân nhắc các phương pháp hỗ trợ như:

Xạ trị giảm nhẹ là lựa chọn hàng đầu trong tình huống này, giúp kiểm soát tốc độ phát triển của u, giảm đau, giảm viêm loét và tăng chất lượng sống. Thường điều trị kéo dài khoảng một tháng với lịch trình cố định hàng tuần.

Điện hóa trị là một kỹ thuật mới đang được nghiên cứu và ứng dụng. Phương pháp này sử dụng dòng điện nhẹ để mở màng tế bào u, giúp thuốc hóa trị xâm nhập dễ dàng và hiệu quả hơn. Khi điện được truyền vào khối u, nó giúp thuốc tiêu diệt mô u triệt để. Tuy nhiên, không phải cơ sở thú y nào cũng được trang bị hệ thống điện hóa trị, vì vậy cần hỏi ý kiến bác sĩ chuyên môn.

Lưu ý sau điều trị

Sau phẫu thuật hoặc xạ trị, cần theo dõi sát vùng mổ trong ít nhất 6 tháng để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Nếu vùng đó có dấu hiệu sưng tấy trở lại, cần xét nghiệm lại mô bệnh học. Ngoài ra, nên cho chó kiểm tra định kỳ với bác sĩ thú y chuyên khoa u bướu thú y, nhất là khi u đã từng tái phát.

Kết luận

U hemangiopericytoma ở chó là một dạng ung thư mô mềm không thường di căn xa nhưng có xu hướng tái phát cao và phát triển xâm lấn nếu không điều trị triệt để. Việc chẩn đoán sớm, phẫu thuật rộng và kết hợp các biện pháp bổ sung như xạ trị, hóa trị metronomic hay điện hóa trị sẽ tăng cơ hội kiểm soát bệnh. Tùy vào tình trạng cụ thể của thú cưng, bác sĩ thú y sẽ tư vấn phương pháp phù hợp nhất. Quan trọng nhất là theo dõi sát sau điều trị và không chủ quan nếu u tái phát.